Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Phát

Hoang An Phat Investing Trading Service Limited Liability Company

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Phát - Hoang An Phat Investing Trading Service Limited Liability Company có địa chỉ tại 203 Vành đai phi trường, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801587568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801587568

Ngày cấp 04-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Hoàng An Phát

Tên giao dịch

Hoang An Phat Investing Trading Service Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

203 Vành đai phi trường, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801587568 / 04-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Trọng Quí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801587568, Hoang An Phat Investing Trading Service Limited Liability Company, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường An Thới, Hoàng Trọng Quí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
54 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
55 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
56 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
57 Khai thác và thu gom than cứng 05100
58 Khai thác và thu gom than non 05200
59 Khai thác dầu thô 06100
60 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
61 Khai thác quặng sắt 07100
62 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
67 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
69 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
72 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
73 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
74 Xay xát 10611
75 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
76 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
77 Sản xuất đường 10720
78 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
79 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
80 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
81 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
82 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
83 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
84 Sản xuất rượu vang 11020
85 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
86 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
87 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
88 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
89 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
90 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
91 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
92 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
93 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
94 Sản xuất đồng hồ 26520
95 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
96 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
97 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
98 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
101 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
102 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
103 Sản xuất nhạc cụ 32200
104 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
105 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
106 Tái chế phế liệu 3830
107 Tái chế phế liệu kim loại 38301
108 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
109 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
110 Xây dựng nhà các loại 41000
111 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
112 Xây dựng công trình đường sắt 42101
113 Xây dựng công trình đường bộ 42102
114 Xây dựng công trình công ích 42200
115 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
116 Phá dỡ 43110
117 Chuẩn bị mặt bằng 43120
118 Lắp đặt hệ thống điện 43210
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
125 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
126 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
127 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
128 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
129 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
130 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
131 Đại lý xe có động cơ khác 45139
132 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
133 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
134 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
135 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
136 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
137 Bán mô tô, xe máy 4541
138 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
139 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
140 Đại lý mô tô, xe máy 45413
141 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
142 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
143 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
145 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
146 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
147 Đại lý 46101
148 Môi giới 46102
149 Đấu giá 46103
150 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
151 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
152 Bán buôn hoa và cây 46202
153 Bán buôn động vật sống 46203
154 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
155 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
156 Bán buôn gạo 46310
157 Bán buôn thực phẩm 4632
158 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
159 Bán buôn thủy sản 46322
160 Bán buôn rau, quả 46323
161 Bán buôn cà phê 46324
162 Bán buôn chè 46325
163 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
164 Bán buôn thực phẩm khác 46329
165 Bán buôn đồ uống 4633
166 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
167 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
168 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
169 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
170 Bán buôn vải 46411
171 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
172 Bán buôn hàng may mặc 46413
173 Bán buôn giày dép 46414
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
175 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
176 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
177 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
178 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
179 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
180 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
181 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
182 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
183 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
184 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
185 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
189 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
192 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
194 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
195 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
196 Bán buôn dầu thô 46612
197 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
198 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
199 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
200 Bán buôn quặng kim loại 46621
201 Bán buôn sắt, thép 46622
202 Bán buôn kim loại khác 46623
203 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
204 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
205 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
206 Bán buôn xi măng 46632
207 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
208 Bán buôn kính xây dựng 46634
209 Bán buôn sơn, vécni 46635
210 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
211 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
212 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
213 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
214 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
215 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
216 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
217 Bán buôn cao su 46694
218 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
219 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
220 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
221 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
222 Bán buôn tổng hợp 46900
223 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
224 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
225 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
226 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
227 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
228 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
229 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
230 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
231 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
233 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
234 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
235 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
236 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
238 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
239 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
240 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
241 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
242 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
243 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
244 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
245 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
246 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
247 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
248 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
249 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
250 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
251 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
252 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
253 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
254 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
255 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
256 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
257 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
258 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
259 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
260 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
261 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
262 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
263 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
264 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
265 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
266 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
267 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
268 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
269 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
270 Vận tải đường ống 49400
271 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
272 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
273 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
274 Vận tải hành khách hàng không 51100
275 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
277 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
280 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
281 Khách sạn 55101
282 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
283 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
284 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
285 Cơ sở lưu trú khác 5590
286 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
287 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
288 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
289 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
290 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
291 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
292 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
293 Dịch vụ ăn uống khác 56290
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
295 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
296 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
297 Xuất bản sách 58110
298 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
299 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
300 Hoạt động xuất bản khác 58190
301 Xuất bản phần mềm 58200
302 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
303 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
304 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
305 Hoạt động thú y 75000
306 Cho thuê xe có động cơ 7710
307 Cho thuê ôtô 77101
308 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
309 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
310 Cho thuê băng, đĩa video 77220
311 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
312 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
313 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
314 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
315 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
316 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
317 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
318 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
319 Cung ứng lao động tạm thời 78200