Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Phú Tây Đô

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Phú Tây Đô

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Phú Tây Đô - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Phú Tây Đô có địa chỉ tại A1-26, Nguyễn Chánh Tâm, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801591821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801591821

Ngày cấp 05-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Phú Tây Đô

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Phú Tây Đô

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A1-26, Nguyễn Chánh Tâm, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801591821 / 05-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huyền Trân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801591821, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Phú Tây Đô, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường Bình Thủy, Nguyễn Thị Huyền Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
44 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
45 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
47 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
50 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
52 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
53 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
54 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
55 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
56 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
58 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
59 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
60 Xay xát 10611
61 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
62 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
63 Sản xuất đường 10720
64 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
65 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
66 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
67 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
68 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
69 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
70 Sản xuất rượu vang 11020
71 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
72 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
73 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
74 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
75 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
76 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
77 Bảo quản gỗ 16102
78 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
79 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
80 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
81 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
82 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
83 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
84 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
85 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
86 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
87 Sản xuất mực in 20222
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
91 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
92 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
93 Sản xuất nhạc cụ 32200
94 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
95 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
96 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
97 Thoát nước 37001
98 Xử lý nước thải 37002
99 Thu gom rác thải không độc hại 38110
100 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
101 Xây dựng công trình đường sắt 42101
102 Xây dựng công trình đường bộ 42102
103 Xây dựng công trình công ích 42200
104 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
105 Phá dỡ 43110
106 Chuẩn bị mặt bằng 43120
107 Lắp đặt hệ thống điện 43210
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
109 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
111 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
112 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
113 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
114 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
115 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
116 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
117 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
118 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
119 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
120 Đại lý xe có động cơ khác 45139
121 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
123 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
124 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
125 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
126 Bán mô tô, xe máy 4541
127 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
128 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
129 Đại lý mô tô, xe máy 45413
130 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
131 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
132 Đại lý 46101
133 Môi giới 46102
134 Đấu giá 46103
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
136 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
137 Bán buôn hoa và cây 46202
138 Bán buôn động vật sống 46203
139 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
140 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
141 Bán buôn gạo 46310
142 Bán buôn thực phẩm 4632
143 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
144 Bán buôn thủy sản 46322
145 Bán buôn rau, quả 46323
146 Bán buôn cà phê 46324
147 Bán buôn chè 46325
148 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
149 Bán buôn thực phẩm khác 46329
150 Bán buôn đồ uống 4633
151 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
152 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
153 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
154 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
155 Bán buôn vải 46411
156 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
157 Bán buôn hàng may mặc 46413
158 Bán buôn giày dép 46414
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
160 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
161 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
162 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
163 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
164 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
165 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
166 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
167 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
169 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
170 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
174 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
177 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
179 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
180 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
181 Bán buôn xi măng 46632
182 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
183 Bán buôn kính xây dựng 46634
184 Bán buôn sơn, vécni 46635
185 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
186 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
187 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
188 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
189 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
190 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
191 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
192 Bán buôn cao su 46694
193 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
194 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
195 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
196 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
197 Bán buôn tổng hợp 46900
198 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
199 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
200 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
201 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
202 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
203 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
204 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
205 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
206 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
207 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
208 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
209 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
210 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
211 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
212 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
213 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
214 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
215 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
216 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
217 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
218 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
219 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
220 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
221 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
222 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
223 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
224 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
225 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
226 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
228 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
229 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
230 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
231 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
232 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
233 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
234 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
235 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
236 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
237 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
238 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
239 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
240 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
241 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
242 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
243 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
244 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
245 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
246 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
247 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
248 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
249 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
250 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
251 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
252 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
253 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
254 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
255 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
256 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
257 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
258 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
259 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
260 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
261 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
262 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
263 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
264 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
265 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
266 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
267 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
268 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
269 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
270 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
271 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
272 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
273 Vận tải hành khách đường sắt 49110
274 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
275 Vận tải bằng xe buýt 49200
276 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
277 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
278 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
279 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
280 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
281 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
282 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
283 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
284 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
285 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
286 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
287 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
288 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
289 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
290 Vận tải đường ống 49400
291 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
298 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
301 Bốc xếp hàng hóa 5224
302 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
303 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
304 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
305 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
306 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
307 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
308 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
309 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
310 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
311 Bưu chính 53100
312 Chuyển phát 53200
313 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
314 Khách sạn 55101
315 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
316 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
317 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
318 Cơ sở lưu trú khác 5590
319 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
320 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
321 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
322 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
323 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
324 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
325 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
326 Dịch vụ ăn uống khác 56290
327 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
328 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
329 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
330 Xuất bản sách 58110
331 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
332 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
333 Hoạt động xuất bản khác 58190
334 Xuất bản phần mềm 58200
335 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
336 Hoạt động kiến trúc 71101
337 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
338 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
339 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
340 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
341 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
342 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
343 Quảng cáo 73100
344 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
345 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
346 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
347 Cho thuê xe có động cơ 7710
348 Cho thuê ôtô 77101
349 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
350 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
351 Cho thuê băng, đĩa video 77220
352 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
353 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
354 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
355 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
356 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
357 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
358 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
359 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
360 Cung ứng lao động tạm thời 78200
361 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
362 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
363 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
364 Đại lý du lịch 79110
365 Điều hành tua du lịch 79120
366 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
367 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
368 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
369 Dịch vụ điều tra 80300
370 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
371 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
372 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
373 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
374 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
375 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
376 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
377 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
378 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
379 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
380 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
381 Dịch vụ đóng gói 82920
382 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
383 Giáo dục nghề nghiệp 8532
384 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
385 Dạy nghề 85322
386 Đào tạo cao đẳng 85410
387 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
388 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
389 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
390 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
391 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600