Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tôm Giống Mùa Vàng

Công Ty TNHH Tôm Giống Mùa Vàng

Công Ty TNHH Tôm Giống Mùa Vàng - Công Ty TNHH Tôm Giống Mùa Vàng có địa chỉ tại 162B/4, QL1A, KV Yên Hòa, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801593561 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801593561

Ngày cấp 06-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tôm Giống Mùa Vàng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tôm Giống Mùa Vàng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

162B/4, QL1A, KV Yên Hòa, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801593561 / 06-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Linh Đang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801593561, Công Ty TNHH Tôm Giống Mùa Vàng, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Lê Bình, Nguyễn Linh Đang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
49 Bán buôn cao su 46694
50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
54 Bán buôn tổng hợp 46900
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
59 Hoạt động thú y 75000