Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Che Ry

Che Ry Trading Services Limited Liability Company

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Che Ry - Che Ry Trading Services Limited Liability Company có địa chỉ tại 397H2/9, Khu vực 3, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801594910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801594910

Ngày cấp 19-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Che Ry

Tên giao dịch

Che Ry Trading Services Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

397H2/9, Khu vực 3, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801594910 / 19-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Phương Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801594910, Che Ry Trading Services Limited Liability Company, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Khánh, Lê Thị Phương Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
7 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
9 Xuất bản sách 58110
10 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
11 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
12 Hoạt động xuất bản khác 58190
13 Xuất bản phần mềm 58200
14 Hoạt động viễn thông khác 6190
15 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
16 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
17 Lập trình máy vi tính 62010
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
19 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
20 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
21 Cổng thông tin 63120
22 Hoạt động thông tấn 63210
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
24 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
25 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
26 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
27 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
28 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
30 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
31 Bảo hiểm nhân thọ 65110