Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ An Phú Nông

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ An Phú Nông

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ An Phú Nông - Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ An Phú Nông có địa chỉ tại 108/3, Lô 507, KV5, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801599732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801599732

Ngày cấp 07-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ An Phú Nông

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ An Phú Nông

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

108/3, Lô 507, KV5, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801599732 / 07-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801599732, Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hữu Cơ An Phú Nông, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Bình, Nguyễn Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
15 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
19 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
20 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
23 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
24 Xay xát 10611
25 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
26 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
27 Sản xuất đường 10720
28 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
29 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
30 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
31 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
32 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
33 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
34 Sản xuất rượu vang 11020
35 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
36 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
37 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
38 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
39 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
40 In ấn 18110
41 Dịch vụ liên quan đến in 18120
42 Sao chép bản ghi các loại 18200
43 Sản xuất than cốc 19100
44 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
45 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
46 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
47 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
48 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
49 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
50 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
51 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
52 Sản xuất thuốc các loại 21001
53 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
54 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
55 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
56 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
57 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
58 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
59 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
60 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
61 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
62 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
65 Bán buôn hoa và cây 46202
66 Bán buôn động vật sống 46203
67 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
72 Bán buôn thủy sản 46322
73 Bán buôn rau, quả 46323
74 Bán buôn cà phê 46324
75 Bán buôn chè 46325
76 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
77 Bán buôn thực phẩm khác 46329
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
80 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
81 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
82 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
83 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
84 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
85 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
86 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
91 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
94 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
95 Bán buôn cao su 46694
96 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
97 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
98 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
100 Bán buôn tổng hợp 46900
101 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
102 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
103 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
104 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
105 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
106 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
107 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
108 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
109 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
110 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
111 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
112 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
113 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722