Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mai Linh Tây Đô

Mai Linh Tay Do Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Mai Linh Tây Đô - Mai Linh Tay Do Joint Stock Company có địa chỉ tại G3.1 đường số 10, khu đô thị Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801603139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801603139

Ngày cấp 05-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mai Linh Tây Đô

Tên giao dịch

Mai Linh Tay Do Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

G3.1 đường số 10, khu đô thị Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801603139 / 05-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801603139, Mai Linh Tay Do Joint Stock Company, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Phú Thứ, Hồ Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
7 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
8 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
9 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
13 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
16 Vận tải đường ống 49400
17 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
18 Vận tải hành khách ven biển 50111
19 Vận tải hành khách viễn dương 50112
20 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
21 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
26 Vận tải hành khách hàng không 51100
27 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Khách sạn 55101
33 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
34 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
35 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
38 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290