Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Khách Sạn Tiến Đạt

Tien Dat Hotel Service Trading Construction Limited Liability Company

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Khách Sạn Tiến Đạt - Tien Dat Hotel Service Trading Construction Limited Liability Company có địa chỉ tại 79 Hùng Vương, Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801611651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801611651

Ngày cấp 15-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Khách Sạn Tiến Đạt

Tên giao dịch

Tien Dat Hotel Service Trading Construction Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

79 Hùng Vương, Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801611651 / 15-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Triệu Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801611651, Tien Dat Hotel Service Trading Construction Limited Liability Company, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Thới Bình, Nguyễn Triệu Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
22 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
23 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
29 Sản xuất đồng hồ 26520
30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
32 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
38 Sản xuất nhạc cụ 32200
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình đường sắt 42101
43 Xây dựng công trình đường bộ 42102
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
56 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
57 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
58 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
61 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
62 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Đại lý 46101
65 Môi giới 46102
66 Đấu giá 46103
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
69 Bán buôn hoa và cây 46202
70 Bán buôn động vật sống 46203
71 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
76 Bán buôn thủy sản 46322
77 Bán buôn rau, quả 46323
78 Bán buôn cà phê 46324
79 Bán buôn chè 46325
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
81 Bán buôn thực phẩm khác 46329
82 Bán buôn đồ uống 4633
83 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
84 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
88 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
89 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
90 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
91 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
93 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
94 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
96 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
106 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
107 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
108 Bán buôn dầu thô 46612
109 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
110 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
111 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
112 Bán buôn quặng kim loại 46621
113 Bán buôn sắt, thép 46622
114 Bán buôn kim loại khác 46623
115 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
118 Bán buôn xi măng 46632
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
120 Bán buôn kính xây dựng 46634
121 Bán buôn sơn, vécni 46635
122 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
123 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
125 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
126 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
127 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
128 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
129 Bán buôn cao su 46694
130 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
131 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
133 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
134 Bán buôn tổng hợp 46900
135 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
136 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
137 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
138 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
139 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
140 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
141 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
142 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
143 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
144 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
147 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
148 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
149 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
150 Vận tải đường ống 49400
151 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
152 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
153 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
154 Vận tải hành khách hàng không 51100
155 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
157 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
158 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
159 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
160 Bưu chính 53100
161 Chuyển phát 53200
162 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
163 Khách sạn 55101
164 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
165 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
166 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
167 Cơ sở lưu trú khác 5590
168 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
169 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
170 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
171 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
172 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
173 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
174 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
175 Dịch vụ ăn uống khác 56290
176 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
177 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
178 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
179 Xuất bản sách 58110
180 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
181 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
182 Hoạt động xuất bản khác 58190
183 Xuất bản phần mềm 58200
184 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
185 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
186 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
187 Hoạt động thú y 75000
188 Cho thuê xe có động cơ 7710
189 Cho thuê ôtô 77101
190 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
191 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
192 Cho thuê băng, đĩa video 77220
193 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
194 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
195 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
196 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
197 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
198 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
199 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
200 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
201 Cung ứng lao động tạm thời 78200