Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Và Đo Lường Chất Lượng Cần Thơ

Can Tho Verification And Metrology Quality Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Và Đo Lường Chất Lượng Cần Thơ - Can Tho Verification And Metrology Quality Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 13/68 Trần Vĩnh Kiết, Khu vực 1, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801618576 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801618576

Ngày cấp 01-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Và Đo Lường Chất Lượng Cần Thơ

Tên giao dịch

Can Tho Verification And Metrology Quality Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 13/68 Trần Vĩnh Kiết, Khu vực 1, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801618576 / 01-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801618576, Can Tho Verification And Metrology Quality Joint Stock Company, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Bình, Nguyễn Thanh Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Bán buôn xi măng 46632
11 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
12 Bán buôn kính xây dựng 46634
13 Bán buôn sơn, vécni 46635
14 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
15 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động kiến trúc 71101
19 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
20 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
21 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
22 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
25 Quảng cáo 73100
26 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
27 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
28 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
30 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
32 Hoạt động thú y 75000
33 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
34 Giáo dục trung học cơ sở 85311
35 Giáo dục trung học phổ thông 85312
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
38 Dạy nghề 85322
39 Đào tạo cao đẳng 85410
40 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
41 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
42 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
43 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
44 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600