Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Nguyễn Trần

Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Nguyễn Trần

Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Nguyễn Trần - Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Nguyễn Trần có địa chỉ tại Lầu 3, Trung tâm dịch vụ việc làm Thanh Niên Cần Thơ, số 41 Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801625090 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801625090

Ngày cấp 07-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Nguyễn Trần

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Nguyễn Trần

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 3, Trung tâm dịch vụ việc làm Thanh Niên Cần Thơ, số 41 Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801625090 / 07-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Huy Hào

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801625090, Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường Nguyễn Trần, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Hòa, Nguyễn Hữu Huy Hào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000