Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tấn Đạt Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tấn Đạt Phát có địa chỉ tại Số B11, KDC 586, KV Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801691287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801691287

Ngày cấp 23-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tấn Đạt Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số B11, KDC 586, KV Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801691287 / 23-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801691287, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Phú Thứ, Nguyễn Tấn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác đá 08101
8 Khai thác cát, sỏi 08102
9 Khai thác đất sét 08103
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai thác muối 08930
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
18 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
22 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
23 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
27 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
30 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
33 Bảo quản gỗ 16102
34 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
35 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
36 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
39 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
40 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
41 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
42 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
43 Sản xuất mực in 20222
44 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
45 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
46 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
47 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
48 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
49 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
50 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
51 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
52 Sản xuất đồng hồ 26520
53 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
54 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
55 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
59 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
60 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
61 Sản xuất nhạc cụ 32200
62 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
63 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
66 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Đại lý 46101
72 Môi giới 46102
73 Đấu giá 46103
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
101 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
102 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
103 Bán buôn dầu thô 46612
104 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
105 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
107 Bán buôn quặng kim loại 46621
108 Bán buôn sắt, thép 46622
109 Bán buôn kim loại khác 46623
110 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn xi măng 46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
115 Bán buôn kính xây dựng 46634
116 Bán buôn sơn, vécni 46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
120 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
121 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
122 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
123 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
124 Bán buôn cao su 46694
125 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
126 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
127 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
128 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
129 Bán buôn tổng hợp 46900
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
131 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
132 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
133 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
134 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
135 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
136 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
137 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
138 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
141 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
142 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
143 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
145 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
146 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
147 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
148 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
149 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
150 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
151 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
152 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
153 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
154 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
155 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
156 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
157 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
158 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
159 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
160 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
161 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
162 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
163 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
164 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
165 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
166 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
167 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
168 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
169 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
170 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
171 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
172 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
173 Vận tải đường ống 49400
174 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
175 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
176 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
177 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
178 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
179 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
180 Vận tải hành khách hàng không 51100
181 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
185 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
191 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
193 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
194 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
195 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
196 Bưu chính 53100
197 Chuyển phát 53200
198 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
199 Khách sạn 55101
200 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
201 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
202 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
203 Cơ sở lưu trú khác 5590
204 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
205 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
206 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
207 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
208 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
209 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
211 Dịch vụ ăn uống khác 56290
212 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
213 Hoạt động kiến trúc 71101
214 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
215 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
216 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
217 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
218 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
219 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
220 Quảng cáo 73100
221 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
222 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
223 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
224 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
225 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
226 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
227 Hoạt động thú y 75000
228 Cho thuê xe có động cơ 7710
229 Cho thuê ôtô 77101
230 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
231 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
232 Cho thuê băng, đĩa video 77220
233 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
234 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
235 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
236 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
237 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
238 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
239 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
240 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
241 Cung ứng lao động tạm thời 78200
242 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
243 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
244 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
245 Đại lý du lịch 79110
246 Điều hành tua du lịch 79120
247 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
248 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
249 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
250 Dịch vụ điều tra 80300
251 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
252 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
253 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
254 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
255 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
256 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
257 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
258 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
259 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
260 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
262 Dịch vụ đóng gói 82920
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
264 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
265 Giáo dục trung học cơ sở 85311
266 Giáo dục trung học phổ thông 85312
267 Giáo dục nghề nghiệp 8532
268 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
269 Dạy nghề 85322
270 Đào tạo cao đẳng 85410
271 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
272 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
273 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
274 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
275 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600