Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Năng Lượng Vinh Anh

Vinh Anh Energy Limited Company

Công Ty TNHH Năng Lượng Vinh Anh - Vinh Anh Energy Limited Company có địa chỉ tại A9-2, đường số 5, KDC Nam Long , Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801692192 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801692192

Ngày cấp 08-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Năng Lượng Vinh Anh

Tên giao dịch

Vinh Anh Energy Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A9-2, đường số 5, KDC Nam Long , Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801692192 / 08-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Viên Quang Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801692192, Vinh Anh Energy Limited Company, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Hưng Thạnh, Viên Quang Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
19 Sản xuất đồng hồ 26520
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
25 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
26 Sản xuất pin và ắc quy 27200
27 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
28 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
29 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
30 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
31 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
32 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
33 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
34 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
35 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
36 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
37 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
38 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
39 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
40 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
41 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
43 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
44 Sản xuất máy luyện kim 28230
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
47 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
48 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
49 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
50 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
51 Sản xuất xe có động cơ 29100
52 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
53 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
54 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
55 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
56 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
57 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
58 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
59 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
60 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
61 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
62 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
65 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
66 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
67 Sản xuất nhạc cụ 32200
68 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
69 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
70 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
71 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
72 Sản xuất nước đá 35302
73 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
74 Tái chế phế liệu 3830
75 Tái chế phế liệu kim loại 38301
76 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
77 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
78 Xây dựng nhà các loại 41000
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
87 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Đại lý 46101
91 Môi giới 46102
92 Đấu giá 46103
93 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
94 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
95 Bán buôn hoa và cây 46202
96 Bán buôn động vật sống 46203
97 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
98 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
99 Bán buôn gạo 46310
100 Bán buôn thực phẩm 4632
101 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
102 Bán buôn thủy sản 46322
103 Bán buôn rau, quả 46323
104 Bán buôn cà phê 46324
105 Bán buôn chè 46325
106 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
107 Bán buôn thực phẩm khác 46329
108 Bán buôn đồ uống 4633
109 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
110 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
111 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
112 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
113 Bán buôn vải 46411
114 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
115 Bán buôn hàng may mặc 46413
116 Bán buôn giày dép 46414
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
119 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
127 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
128 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
132 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
135 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
137 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
138 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
139 Bán buôn dầu thô 46612
140 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
141 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
142 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
143 Bán buôn quặng kim loại 46621
144 Bán buôn sắt, thép 46622
145 Bán buôn kim loại khác 46623
146 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
148 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
149 Bán buôn xi măng 46632
150 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
151 Bán buôn kính xây dựng 46634
152 Bán buôn sơn, vécni 46635
153 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
154 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
156 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
157 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
158 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
159 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
160 Bán buôn cao su 46694
161 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
162 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
163 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
164 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
165 Bán buôn tổng hợp 46900
166 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
167 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
168 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
169 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
170 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
171 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
172 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
173 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
174 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
175 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
182 Vận tải đường ống 49400
183 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
184 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
185 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
186 Vận tải hành khách hàng không 51100
187 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
192 Bốc xếp hàng hóa 5224
193 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
194 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
195 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
196 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
197 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
199 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
200 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
201 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
202 Bưu chính 53100
203 Chuyển phát 53200
204 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
205 Khách sạn 55101
206 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
207 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
208 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
209 Cơ sở lưu trú khác 5590
210 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
211 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
212 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
213 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
214 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
215 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
216 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
217 Dịch vụ ăn uống khác 56290
218 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
219 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
220 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
221 Xuất bản sách 58110
222 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
223 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
224 Hoạt động xuất bản khác 58190
225 Xuất bản phần mềm 58200
226 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
227 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
228 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
229 Hoạt động thú y 75000
230 Cho thuê xe có động cơ 7710
231 Cho thuê ôtô 77101
232 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
233 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
234 Cho thuê băng, đĩa video 77220
235 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
236 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
237 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
238 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
239 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
240 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
241 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
242 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
243 Cung ứng lao động tạm thời 78200