Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục Haki

Haki Education Limited Company

Công Ty TNHH Giáo Dục Haki - Haki Education Limited Company có địa chỉ tại 58A/38, đường 3/2, khu vực 6, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801694471 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục văn hoá nghệ thuật

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801694471

Ngày cấp 28-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục Haki

Tên giao dịch

Haki Education Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

58A/38, đường 3/2, khu vực 6, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801694471 / 28-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục văn hoá nghệ thuật Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801694471, Haki Education Limited Company, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Hưng Lợi, Trần Thị Thu Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
16 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
17 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
18 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
19 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
21 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
22 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
25 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
26 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
29 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
30 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
31 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
32 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
33 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
34 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
35 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
40 Xuất bản sách 58110
41 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
42 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
43 Hoạt động xuất bản khác 58190
44 Xuất bản phần mềm 58200