Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản - Thực Phẩm Bá Nông

Ba Nong Agriculture - Food Company Limited

Công Ty TNHH Nông Sản - Thực Phẩm Bá Nông - Ba Nong Agriculture - Food Company Limited có địa chỉ tại Lầu 1, B10-03, đường số 3, Khu dân cư Nam Long, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801694552 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801694552

Ngày cấp 29-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản - Thực Phẩm Bá Nông

Tên giao dịch

Ba Nong Agriculture - Food Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 1, B10-03, đường số 3, Khu dân cư Nam Long, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801694552 / 29-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Nguyễn Hải Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801694552, Ba Nong Agriculture - Food Company Limited, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Hưng Thạnh, Trần Nguyễn Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
22 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
23 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
24 Khai thác và thu gom than cứng 05100
25 Khai thác và thu gom than non 05200
26 Khai thác dầu thô 06100
27 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
28 Khai thác quặng sắt 07100
29 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
30 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
31 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
32 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
34 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
36 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
37 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
39 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
40 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
41 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
42 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
43 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
44 Xay xát 10611
45 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
46 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
47 Sản xuất đường 10720
48 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
49 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
50 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
51 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
52 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
53 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
54 Sản xuất rượu vang 11020
55 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
56 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
57 Sản xuất mỹ phẩm 20231
58 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
59 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
60 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Đại lý 46101
63 Môi giới 46102
64 Đấu giá 46103
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
67 Bán buôn hoa và cây 46202
68 Bán buôn động vật sống 46203
69 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
71 Bán buôn gạo 46310
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
74 Bán buôn thủy sản 46322
75 Bán buôn rau, quả 46323
76 Bán buôn cà phê 46324
77 Bán buôn chè 46325
78 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
79 Bán buôn thực phẩm khác 46329
80 Bán buôn đồ uống 4633
81 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
82 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
83 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
84 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
85 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
86 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
87 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
88 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
89 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
90 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
91 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
92 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
93 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
94 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
95 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
96 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
97 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
98 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
99 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
101 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
102 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
103 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
104 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
105 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
106 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
107 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
108 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
109 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
110 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
111 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
112 Vận tải hành khách đường sắt 49110
113 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
114 Vận tải bằng xe buýt 49200
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
119 Bốc xếp hàng hóa 5224
120 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
121 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
122 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
123 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
124 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
125 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
126 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
127 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
128 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
129 Dịch vụ ăn uống khác 56290
130 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
131 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
132 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
133 Xuất bản sách 58110
134 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
135 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
136 Hoạt động xuất bản khác 58190
137 Xuất bản phần mềm 58200