Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ 689

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ 689 có địa chỉ tại KV Thới Hưng, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801695186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801695186

Ngày cấp 05-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ 689

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

KV Thới Hưng, Phường Thới An Đông, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801695186 / 05-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Vân Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801695186, Cần Thơ, Quận Bình Thuỷ, Phường Thới An Đông, Vũ Thị Vân Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
22 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
23 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
29 Sản xuất đồng hồ 26520
30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
32 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
33 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
34 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
35 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
36 Sản xuất pin và ắc quy 27200
37 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
38 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
39 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
40 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
41 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
42 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
43 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
44 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
45 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
46 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
47 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
48 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
49 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
50 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
51 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
52 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
53 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
54 Sản xuất máy luyện kim 28230
55 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
56 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
57 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
58 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
59 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
60 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
61 Sản xuất xe có động cơ 29100
62 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
63 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
64 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
65 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
66 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
67 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
68 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
69 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
70 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
71 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
75 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
76 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
77 Sản xuất nhạc cụ 32200
78 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
79 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
82 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
84 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
85 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
86 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
87 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
88 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
89 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
90 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
91 Đại lý 46101
92 Môi giới 46102
93 Đấu giá 46103
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
96 Bán buôn hoa và cây 46202
97 Bán buôn động vật sống 46203
98 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
100 Bán buôn gạo 46310
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
102 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
103 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
106 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
108 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
111 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
116 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
119 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
121 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
122 Bán buôn quặng kim loại 46621
123 Bán buôn sắt, thép 46622
124 Bán buôn kim loại khác 46623
125 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
127 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
128 Bán buôn xi măng 46632
129 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
130 Bán buôn kính xây dựng 46634
131 Bán buôn sơn, vécni 46635
132 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
133 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
135 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
136 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
137 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
138 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
139 Bán buôn cao su 46694
140 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
141 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
142 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
143 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
144 Bán buôn tổng hợp 46900
145 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
146 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
147 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
148 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
149 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
150 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
151 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
152 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
153 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
154 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
156 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
157 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
158 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
160 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
161 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
162 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
163 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
164 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
167 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
168 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
169 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
170 Vận tải đường ống 49400
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
172 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
173 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
174 Vận tải hành khách hàng không 51100
175 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
176 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
180 Bốc xếp hàng hóa 5224
181 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
182 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
183 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
184 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
185 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
186 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
187 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
188 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
189 Hoạt động thú y 75000
190 Cho thuê xe có động cơ 7710
191 Cho thuê ôtô 77101
192 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
193 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
194 Cho thuê băng, đĩa video 77220
195 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
196 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
197 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
198 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
199 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
200 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
201 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
202 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
203 Cung ứng lao động tạm thời 78200