Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đầu Tư Nhất Lộc Phát 168

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đầu Tư Nhất Lộc Phát 168 có địa chỉ tại 68 Trần Văn Hoài, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801695718 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801695718

Ngày cấp 17-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đầu Tư Nhất Lộc Phát 168

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

68 Trần Văn Hoài, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801695718 / 17-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Trọng Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801695718, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường Xuân Khánh, Lê Trọng Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Tái chế phế liệu kim loại 38301
14 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
19 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
32 Bán buôn dầu thô 46612
33 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
34 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn xi măng 46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39 Bán buôn kính xây dựng 46634
40 Bán buôn sơn, vécni 46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
46 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
48 Bán buôn cao su 46694
49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
52 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
58 Vận tải hành khách hàng không 51100
59 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
64 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
65 Hoạt động kiến trúc 71101
66 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
67 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
68 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
69 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
70 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
71 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
72 Quảng cáo 73100
73 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
74 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
75 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
78 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
79 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
81 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
82 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
83 Cung ứng lao động tạm thời 78200