Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thủy Sản Ngọc Hân

Công Ty TNHH Thủy Sản Ngọc Hân có địa chỉ tại 93 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801698155 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801698155

Ngày cấp 17-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thủy Sản Ngọc Hân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

93 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801698155 / 17-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801698155, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Phường An Cư, Nguyễn Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
19 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
20 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
21 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
22 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
23 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
24 Sản xuất thuốc các loại 21001
25 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
26 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
27 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
29 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
30 Sản xuất nước đá 35302
31 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Đại lý 46101
34 Môi giới 46102
35 Đấu giá 46103
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
38 Bán buôn hoa và cây 46202
39 Bán buôn động vật sống 46203
40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
45 Bán buôn thủy sản 46322
46 Bán buôn rau, quả 46323
47 Bán buôn cà phê 46324
48 Bán buôn chè 46325
49 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
50 Bán buôn thực phẩm khác 46329
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
56 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
68 Bán buôn cao su 46694
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
73 Bán buôn tổng hợp 46900
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
75 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
77 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
78 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
79 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
80 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
81 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
82 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
83 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
84 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
85 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
86 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
88 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
89 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
90 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
91 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
92 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
93 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
94 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
95 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
96 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
100 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
101 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
102 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
103 Vận tải đường ống 49400
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109