Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nội Thất Tùng Mai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nội Thất Tùng Mai có địa chỉ tại 60 Đường B18, KDC Hưng Phú, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801699536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801699536

Ngày cấp 29-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nội Thất Tùng Mai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

60 Đường B18, KDC Hưng Phú, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801699536 / 29-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801699536, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Hưng Phú, Nguyễn Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
10 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
11 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
12 Sản xuất nhạc cụ 32200
13 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
14 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn quặng kim loại 46621
34 Bán buôn sắt, thép 46622
35 Bán buôn kim loại khác 46623
36 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
39 Bán buôn xi măng 46632
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
41 Bán buôn kính xây dựng 46634
42 Bán buôn sơn, vécni 46635
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
44 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
48 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
49 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
50 Bán buôn cao su 46694
51 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
52 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
53 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
54 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
55 Bán buôn tổng hợp 46900
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
59 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
60 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
62 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
67 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
69 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
81 Vận tải đường ống 49400
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109