Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Zenvn

Zenvn Company Limited

Công Ty TNHH Zenvn - Zenvn Company Limited có địa chỉ tại W40, đường số 09, KDC công ty 8, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801700911 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801700911

Ngày cấp 12-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Zenvn

Tên giao dịch

Zenvn Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

W40, đường số 09, KDC công ty 8, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801700911 / 12-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Mậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801700911, Zenvn Company Limited, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Hưng Thạnh, Lê Văn Mậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
13 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
17 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
18 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
19 Sản xuất nhạc cụ 32200
20 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
21 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
22 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
23 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
24 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
25 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
26 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
29 Sửa chữa thiết bị điện 33140
30 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
31 Sửa chữa thiết bị khác 33190
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
35 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
36 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
37 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
38 Đại lý 46101
39 Môi giới 46102
40 Đấu giá 46103
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn vải 46411
43 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
44 Bán buôn hàng may mặc 46413
45 Bán buôn giày dép 46414
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
68 Bán buôn dầu thô 46612
69 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
70 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn quặng kim loại 46621
73 Bán buôn sắt, thép 46622
74 Bán buôn kim loại khác 46623
75 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
78 Bán buôn xi măng 46632
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
80 Bán buôn kính xây dựng 46634
81 Bán buôn sơn, vécni 46635
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
83 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
91 Vận tải đường ống 49400
92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
95 Vận tải hành khách hàng không 51100
96 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
101 Bốc xếp hàng hóa 5224
102 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
103 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
104 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
105 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
106 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
108 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
109 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
110 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
111 Bưu chính 53100
112 Chuyển phát 53200
113 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
114 Khách sạn 55101
115 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
116 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
117 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
118 Cho thuê xe có động cơ 7710
119 Cho thuê ôtô 77101
120 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
121 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
122 Cho thuê băng, đĩa video 77220
123 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
124 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
125 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
126 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
127 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
128 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
129 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
130 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
131 Cung ứng lao động tạm thời 78200