STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
2 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
3 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
4 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
5 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
6 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
7 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
8 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
9 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
10 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
11 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
12 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
13 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
14 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
15 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
16 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
17 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
18 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
19 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
20 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
21 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
22 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
23 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
24 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
25 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
26 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
27 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
28 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
29 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
30 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
31 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
32 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
33 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
34 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
35 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
36 |
Xay xát |
|
10611 |
37 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
38 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
39 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
40 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
41 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
42 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
43 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
44 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
45 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
46 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
47 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
48 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
49 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
50 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
51 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
52 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
53 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
54 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
55 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
56 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
57 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
58 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
59 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
60 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
61 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
62 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
63 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
64 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
65 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
66 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
67 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
68 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
69 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
70 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
71 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
72 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
73 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
74 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
75 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
76 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
77 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
78 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
79 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
80 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
81 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
82 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
83 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
84 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
85 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
86 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
87 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
88 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
89 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
90 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
91 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
92 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
93 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
94 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
95 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
96 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
97 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
98 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
99 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
100 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
101 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
102 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
103 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
104 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
107 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
110 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
112 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
113 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
114 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
115 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
116 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
117 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
118 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
119 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
120 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
121 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
122 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
123 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
124 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
125 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
126 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
127 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
128 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
129 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
130 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
131 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
132 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
133 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
134 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
135 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
136 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
137 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
138 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
139 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
140 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
141 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
142 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
143 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
144 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
145 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
146 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
147 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
148 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
149 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
150 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
151 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
152 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
153 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
154 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
155 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
156 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
157 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
158 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
159 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
160 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
161 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
162 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
163 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
164 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
165 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
166 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
167 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
168 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
169 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
170 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
171 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
172 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
173 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
174 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
175 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
176 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
177 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
178 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
179 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
180 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
181 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
182 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
183 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
184 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
185 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
186 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
187 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
188 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
189 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
190 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
191 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
192 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
193 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
194 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
195 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
196 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
197 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
198 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
199 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
200 |
Khách sạn |
|
55101 |
201 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
202 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
203 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
204 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
205 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
206 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
207 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
208 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
209 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
210 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
211 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
212 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
213 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
214 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
215 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
216 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
217 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
218 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
220 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
221 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
222 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
223 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
224 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
225 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
226 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
227 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
228 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
229 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
230 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
231 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
232 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |