Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tấn Phú Thịnh

Tan Phu Thinh Trading Service And Construction One Member Limited Liability Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tấn Phú Thịnh - Tan Phu Thinh Trading Service And Construction One Member Limited Liability Company có địa chỉ tại Số 6, Lộ 2B, Khu công nghiệp Hưng Phú 2B, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ. Mã số thuế 1801704909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1801704909

Ngày cấp 31-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Tấn Phú Thịnh

Tên giao dịch

Tan Phu Thinh Trading Service And Construction One Member Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cần Thơ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, Lộ 2B, Khu công nghiệp Hưng Phú 2B, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1801704909 / 31-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1801704909, Tan Phu Thinh Trading Service And Construction One Member Limited Liability Company, Cần Thơ, Quận Cái Răng, Phường Phú Thứ, Nguyễn Công Danh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
8 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác dầu thô 06100
13 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác đá 08101
18 Khai thác cát, sỏi 08102
19 Khai thác đất sét 08103
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Khai thác muối 08930
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
28 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
30 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
33 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
37 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
38 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
39 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
40 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
42 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
43 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
44 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
45 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
46 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
47 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
48 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
49 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
50 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
51 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
52 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
53 Sản xuất đồng hồ 26520
54 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
55 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
56 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
58 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
60 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
61 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
62 Sản xuất nhạc cụ 32200
63 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
64 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
67 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Đại lý 46101
73 Môi giới 46102
74 Đấu giá 46103
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
77 Bán buôn hoa và cây 46202
78 Bán buôn động vật sống 46203
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
84 Bán buôn thủy sản 46322
85 Bán buôn rau, quả 46323
86 Bán buôn cà phê 46324
87 Bán buôn chè 46325
88 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
89 Bán buôn thực phẩm khác 46329
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
93 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
96 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
100 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
105 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
108 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
110 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
111 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
112 Bán buôn dầu thô 46612
113 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
114 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn quặng kim loại 46621
117 Bán buôn sắt, thép 46622
118 Bán buôn kim loại khác 46623
119 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
122 Bán buôn xi măng 46632
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
124 Bán buôn kính xây dựng 46634
125 Bán buôn sơn, vécni 46635
126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
127 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
130 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
131 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
133 Bán buôn cao su 46694
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
135 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
136 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
137 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
138 Bán buôn tổng hợp 46900
139 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
140 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
141 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
142 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
143 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
144 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
145 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
146 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
147 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
149 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
150 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
151 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
152 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
154 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
155 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
156 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
157 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
158 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
159 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
160 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
161 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
162 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
163 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
164 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
165 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
166 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
167 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
168 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
169 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
170 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
171 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
172 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
173 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
174 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
175 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
176 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
179 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
180 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
181 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
182 Vận tải đường ống 49400
183 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
184 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
185 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
186 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
187 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
188 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
189 Vận tải hành khách hàng không 51100
190 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
202 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
203 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
204 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
205 Bưu chính 53100
206 Chuyển phát 53200
207 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
208 Khách sạn 55101
209 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
210 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
211 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
212 Cơ sở lưu trú khác 5590
213 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
214 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
215 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
216 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
217 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
218 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
219 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
220 Dịch vụ ăn uống khác 56290
221 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
222 Hoạt động kiến trúc 71101
223 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
224 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
225 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
226 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
227 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
228 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
229 Quảng cáo 73100
230 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
231 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
232 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
233 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
234 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
235 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
236 Hoạt động thú y 75000
237 Cho thuê xe có động cơ 7710
238 Cho thuê ôtô 77101
239 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
240 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
241 Cho thuê băng, đĩa video 77220
242 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
243 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
244 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
245 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
246 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
247 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
248 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
249 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
250 Cung ứng lao động tạm thời 78200
251 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
252 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
253 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
254 Đại lý du lịch 79110
255 Điều hành tua du lịch 79120
256 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
257 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
258 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
259 Dịch vụ điều tra 80300
260 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
261 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
262 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
263 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
264 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
265 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
266 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
267 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
268 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
269 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
271 Dịch vụ đóng gói 82920
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
273 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
274 Giáo dục trung học cơ sở 85311
275 Giáo dục trung học phổ thông 85312