Công ty trách nhiệm hửu hạn Đại Thành có địa chỉ tại 133/4 Quốc lộ 1a, p7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900100023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1900100023 |
Ngày cấp | 16-09-1998 | Ngày đóng MST | 30-09-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty trách nhiệm hửu hạn Đại Thành |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu | Điện thoại / Fax | 0781822959 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 133/4 Quốc lộ 1a, p7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0781822959 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 133/4 Quốc lộ 1a, p7 - - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 419 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Bạc Liêu | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 047607 / 17-12-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh bạc liêu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/15/1991 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1900100023, 047607, 0781822959, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1900100023 | Mai Thị Cúc | 126 Trần phú, p7 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1900100023 | Trần Đồng Cư | null |
| 2 | 1900100023 | Trần Hữu Nghĩa | null |
| 3 | 1900100023 | Tạ Muối | null |
| 4 | 1900100023 | Tô Cẩm Hồng | null |
| 5 | 1900100023 | Nguyễn Bá Phụng | null |
| 6 | 1900100023 | Diệp Lệ Trân | null |
| 7 | 1900100023 | Lê Tấn Phước | null |
| 8 | 1900100023 | Tăng Thái Sơn | null |
| 9 | 1900100023 | Võ Thị Thu | null |
| 10 | 1900100023 | Mai Thị Cúc | null |
| 11 | 1900100023 | Lê Hoà Mỹ | null |
| 12 | 1900100023 | Trần Thu Hoa | null |
| 13 | 1900100023 | Trần Thái Phước | null |
| 14 | 1900100023 | Ngô Vinh Quang | null |
| 15 | 1900100023 | Hồ Hán Nghĩa | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1900100023 | Trần Đồng Cư | null |
| 2 | 1900100023 | Trần Hữu Nghĩa | null |
| 3 | 1900100023 | Tạ Muối | null |
| 4 | 1900100023 | Tô Cẩm Hồng | null |
| 5 | 1900100023 | Nguyễn Bá Phụng | null |
| 6 | 1900100023 | Diệp Lệ Trân | null |
| 7 | 1900100023 | Lê Tấn Phước | null |
| 8 | 1900100023 | Tăng Thái Sơn | null |
| 9 | 1900100023 | Võ Thị Thu | null |
| 10 | 1900100023 | Mai Thị Cúc | null |
| 11 | 1900100023 | Lê Hoà Mỹ | null |
| 12 | 1900100023 | Trần Thu Hoa | null |
| 13 | 1900100023 | Trần Thái Phước | null |
| 14 | 1900100023 | Ngô Vinh Quang | null |
| 15 | 1900100023 | Hồ Hán Nghĩa | null |