Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Bạc Liêu - AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH BạC LIêU có địa chỉ tại Số 250, Đường Trần Phú - Phường 7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900133501 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1900133501 |
Ngày cấp | 01-10-1998 | Ngày đóng MST | 15-10-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Bạc Liêu |
Tên giao dịch | AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH BạC LIêU |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu | Điện thoại / Fax | 07813824550 / 07813822070 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 250, Đường Trần Phú - Phường 7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 07813824550 / 07813822070 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 250, Đường Trần Phú - Phường 7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 575 / | C.Q ra quyết định | Ngân hàng Nông Nghiệp Việt Nam | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 1900133501 / 06-03-1997 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bạc Liêu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-06-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Vũ Đức Khoan |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 06-Khu tập thể NHNo đường Nguyễn Thị Thủ, Khóm 10-Phường 1-Thành Phố Bạc Liêu-Bạc Liêu |
||||
| Tên giám đốc | Hà ẩn Long |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị kim Oanh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1900133501, 07813824550, AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH BạC LIêU, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 7, Vũ Đức Khoan, Hà ẩn Long, Lê Thị kim Oanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1900133501 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Huyện Vĩnh Lợi | null |
| 2 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Huyện Phước Lon | null |
| 3 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Huyện Giá Rai | null |
| 4 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Huyên Đông Hải | null |
| 5 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông Thôn Châu Hưng | null |
| 6 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông Thôn Tân Phong | null |
| 7 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & PTNT Huyện Hồng Dân | null |
| 8 | 1900133501 | Phòng Giao Dịch Vĩnh Hậu | null |
| 9 | 1900133501 | Phòng Giao Dịch Ninh Qưới A | null |
| 10 | 1900133501 | Phòng Giao dịch Long Điền Huyện Đông Hải | null |
| 11 | 1900133501 | Ngân Hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Hiệp Thành | null |
| 12 | 1900133501 | Ngân Hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Định Thành | null |
| 13 | 1900133501 | Ngân Hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Thị Xã Bạc Liê | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Huyện Vĩnh Lợi | null |
| 2 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Huyện Phước Lon | null |
| 3 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Huyện Giá Rai | null |
| 4 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn Huyên Đông Hải | null |
| 5 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông Thôn Châu Hưng | null |
| 6 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông Thôn Tân Phong | null |
| 7 | 1900133501 | Ngân hàng nông nghiệp & PTNT Huyện Hồng Dân | null |
| 8 | 1900133501 | Phòng Giao Dịch Vĩnh Hậu | null |
| 9 | 1900133501 | Phòng Giao Dịch Ninh Qưới A | null |
| 10 | 1900133501 | Phòng Giao dịch Long Điền Huyện Đông Hải | null |
| 11 | 1900133501 | Ngân Hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Hiệp Thành | null |
| 12 | 1900133501 | Ngân Hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Định Thành | null |
| 13 | 1900133501 | Ngân Hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn Thị Xã Bạc Liê | null |