HTX Vận Tải Thuỷ bộ Thịnh Phát có địa chỉ tại 350 ấp Trà Ban I, xã Châu Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900184016 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Lợi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1900184016 |
Ngày cấp | 29-01-1999 | Ngày đóng MST | 12-08-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | HTX Vận Tải Thuỷ bộ Thịnh Phát |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Lợi | Điện thoại / Fax | 0781-823973 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 350 ấp Trà Ban I, xã Châu Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 350 ấp Trà Ban I, xã Châu Hưng - - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0004 / | Cơ quan cấp | UIBND huyện Vĩnh Lợi | ||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-01-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/4/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 246 | Tổng số lao động | 246 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khoán | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Thưởng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Xuân Nga |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1900184016, 0004, 0781-823973, Bạc Liêu, Huyện Vĩnh Lợi, Xã Châu Hưng, Nguyễn Ngọc Thưởng, Nguyễn Xuân Nga
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | ||
2 | Vận tải đường thủy |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1900184016 | Mã Thanh Thuý | null |
2 | 1900184016 | Đỗ Minh Tuấn | null |
3 | 1900184016 | Diệp Mai Hương | null |
4 | 1900184016 | Nguyễn Văn Nhuần | null |
5 | 1900184016 | Nguyễn Thanh Nhàn | null |
6 | 1900184016 | Nguyễn Kim Lan | null |
7 | 1900184016 | Ngô Anh Kiệt | null |
8 | 1900184016 | Nguyễn Thị Điệp | null |
9 | 1900184016 | Nguyễn Văn Sang | null |
10 | 1900184016 | Nguyễn Thị Sáu | null |
11 | 1900184016 | Võ Thanh Thuý | null |
12 | 1900184016 | Tô Dõng Dũng | null |
13 | 1900184016 | Trương Thị ánh | null |
14 | 1900184016 | Thái An | null |
15 | 1900184016 | Tạ Thị Bình | null |
16 | 1900184016 | Trần Thanh Bình | null |
17 | 1900184016 | Nguyễn Quý Bình | null |
18 | 1900184016 | Huỳnh Kim Ba | null |
19 | 1900184016 | Huỳnh Thu Cúc | null |
20 | 1900184016 | Phạm Hữu Bình | null |
21 | 1900184016 | Dương Thiệu | null |
22 | 1900184016 | Nguyễn Thị Dung | null |
23 | 1900184016 | Lâm Văn Danh | null |
24 | 1900184016 | Trần Kim Điệp | null |
25 | 1900184016 | Huỳnh Văn Đông | null |
26 | 1900184016 | Tạ Kim én | null |
27 | 1900184016 | Nguyễn Văn Hiếu | null |
28 | 1900184016 | Huỳnh Văn Hoàng | null |
29 | 1900184016 | Lâm Sơn Hải | null |
30 | 1900184016 | Phan Tứ Hải | null |
31 | 1900184016 | Trịnh Thị Huân | null |
32 | 1900184016 | Trần Chí Hùng | null |
33 | 1900184016 | Trương Thị Hoa | null |
34 | 1900184016 | Lâm Văn Hái | null |
35 | 1900184016 | Ngõ Văn Lâm | null |
36 | 1900184016 | Trần Mỹ Lan | null |
37 | 1900184016 | Ngô Văn Lập | null |
38 | 1900184016 | Lâm Văn Liêu | null |
39 | 1900184016 | Nguyễn Thị Thiêng Liêng | null |
40 | 1900184016 | Lữu Minh Lương | null |
41 | 1900184016 | Phạm Huy Liêu | null |
42 | 1900184016 | Lâm Ngọc Linh | null |
43 | 1900184016 | Lê Kim Mai | null |
44 | 1900184016 | Ngô Vă Mến | null |
45 | 1900184016 | Tô Thị Kiều Nga | null |
46 | 1900184016 | Nguyễn Thị Kim Ngân | null |
47 | 1900184016 | Ngô ứng Nhơn | null |
48 | 1900184016 | Ngô Sền Nhãn | null |
49 | 1900184016 | Trần Hoàng Nghiệp | null |
50 | 1900184016 | Trần Minh Tài | null |
51 | 1900184016 | Huỳnh Anh Tuấn | null |
52 | 1900184016 | Lê Kim Thành | null |
53 | 1900184016 | Hứa Thanh Tùng | null |
54 | 1900184016 | Châu Văn Thanh | null |
55 | 1900184016 | Trang Văn Thanh | null |
56 | 1900184016 | âu Văn Thọ | null |
57 | 1900184016 | Trần Văn Thanh | null |
58 | 1900184016 | Trần Văn Tài | null |
59 | 1900184016 | Quách Mỹ Ky | null |
60 | 1900184016 | Ngô Mỹ Ken | null |
61 | 1900184016 | Phan Minh Khiết | null |
62 | 1900184016 | Hứa Minh Phú | null |
63 | 1900184016 | Mai Văn Phước | null |
64 | 1900184016 | Huỳnh Thị Mai Phương | null |
65 | 1900184016 | Nguyễn Phương | null |
66 | 1900184016 | Trần Thị Phấn | null |
67 | 1900184016 | Lê Ngọc Sang | null |
68 | 1900184016 | Hứa Thanh Sương | null |
69 | 1900184016 | Bành Thị Xuyến | null |
70 | 1900184016 | Phan Văn út | null |
71 | 1900184016 | Phùng Thanh Sơn | null |
72 | 1900184016 | Trịh Thị K Mai | null |
73 | 1900184016 | Trần Thị Xiêm | null |
74 | 1900184016 | Lê Quốc Tuấn | null |
75 | 1900184016 | Châu Minh Tốt | null |
76 | 1900184016 | Nguyễn Văn Khải | null |
77 | 1900184016 | Quách Hoàng Anh | null |
78 | 1900184016 | Nguyễn Thành Chí | null |
79 | 1900184016 | Tạ Hoàng Nam | null |
80 | 1900184016 | Phạm Thanh Điệp | null |
81 | 1900184016 | Nguyễn Hoàng Dũng | null |
82 | 1900184016 | Phan Hữu Nghĩa | null |
83 | 1900184016 | Trịnh Thị Keo | null |
84 | 1900184016 | Quách Kim Vũ | null |
85 | 1900184016 | Khổng Thị Hồng Nhung | null |
86 | 1900184016 | Phan Như Cường | null |
87 | 1900184016 | Ngô Phến | null |
88 | 1900184016 | Hứa Thị Kim Loan | null |
89 | 1900184016 | Trần Phước Hùng | null |
90 | 1900184016 | Trần Văn Sén | null |
91 | 1900184016 | Châu Văn Nhịn | null |
92 | 1900184016 | Phạm Văn Sanh | null |
93 | 1900184016 | Trần Kim Chí | null |
94 | 1900184016 | Phạm Văn Nhỏ | null |
95 | 1900184016 | Đỗ Thị Phụng | null |
96 | 1900184016 | Lê Văn Hùng | null |
97 | 1900184016 | Lê Thanh Liêm | null |
98 | 1900184016 | Mã Văn Vĩnh | null |
99 | 1900184016 | Nguyễn Thị Kim Thảo | null |
100 | 1900184016 | Huỳnh Thiện Thanh | null |
101 | 1900184016 | Bùi Văn ẩn | null |
102 | 1900184016 | Phạm Thị Kiềm | null |
103 | 1900184016 | Nguyễn Thị Oanh | null |
104 | 1900184016 | Thái Thành Lời | null |
105 | 1900184016 | Trịnh Vĩnh Hoà | null |
106 | 1900184016 | Nguyễn Thanh Ngôn | null |
107 | 1900184016 | Trần Văn Quân | null |
108 | 1900184016 | Trương Thanh Hiếu | null |
109 | 1900184016 | Trương Việt Hiền | null |
110 | 1900184016 | Dương Tấn Hùng | null |
111 | 1900184016 | Trần Văn Công | null |
112 | 1900184016 | Huỳnh Thanh Vân | null |
113 | 1900184016 | âu Thị Tuyết Nga | null |
114 | 1900184016 | Trần Thanh Phong | null |
115 | 1900184016 | Liên Thị Bế | null |
116 | 1900184016 | Lâm Thị ánh Nguyệt | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1900184016 | Mã Thanh Thuý | null |
2 | 1900184016 | Đỗ Minh Tuấn | null |
3 | 1900184016 | Diệp Mai Hương | null |
4 | 1900184016 | Nguyễn Văn Nhuần | null |
5 | 1900184016 | Nguyễn Thanh Nhàn | null |
6 | 1900184016 | Nguyễn Kim Lan | null |
7 | 1900184016 | Ngô Anh Kiệt | null |
8 | 1900184016 | Nguyễn Thị Điệp | null |
9 | 1900184016 | Nguyễn Văn Sang | null |
10 | 1900184016 | Nguyễn Thị Sáu | null |
11 | 1900184016 | Võ Thanh Thuý | null |
12 | 1900184016 | Tô Dõng Dũng | null |
13 | 1900184016 | Trương Thị ánh | null |
14 | 1900184016 | Thái An | null |
15 | 1900184016 | Tạ Thị Bình | null |
16 | 1900184016 | Trần Thanh Bình | null |
17 | 1900184016 | Nguyễn Quý Bình | null |
18 | 1900184016 | Huỳnh Kim Ba | null |
19 | 1900184016 | Huỳnh Thu Cúc | null |
20 | 1900184016 | Phạm Hữu Bình | null |
21 | 1900184016 | Dương Thiệu | null |
22 | 1900184016 | Nguyễn Thị Dung | null |
23 | 1900184016 | Lâm Văn Danh | null |
24 | 1900184016 | Trần Kim Điệp | null |
25 | 1900184016 | Huỳnh Văn Đông | null |
26 | 1900184016 | Tạ Kim én | null |
27 | 1900184016 | Nguyễn Văn Hiếu | null |
28 | 1900184016 | Huỳnh Văn Hoàng | null |
29 | 1900184016 | Lâm Sơn Hải | null |
30 | 1900184016 | Phan Tứ Hải | null |
31 | 1900184016 | Trịnh Thị Huân | null |
32 | 1900184016 | Trần Chí Hùng | null |
33 | 1900184016 | Trương Thị Hoa | null |
34 | 1900184016 | Lâm Văn Hái | null |
35 | 1900184016 | Ngõ Văn Lâm | null |
36 | 1900184016 | Trần Mỹ Lan | null |
37 | 1900184016 | Ngô Văn Lập | null |
38 | 1900184016 | Lâm Văn Liêu | null |
39 | 1900184016 | Nguyễn Thị Thiêng Liêng | null |
40 | 1900184016 | Lữu Minh Lương | null |
41 | 1900184016 | Phạm Huy Liêu | null |
42 | 1900184016 | Lâm Ngọc Linh | null |
43 | 1900184016 | Lê Kim Mai | null |
44 | 1900184016 | Ngô Vă Mến | null |
45 | 1900184016 | Tô Thị Kiều Nga | null |
46 | 1900184016 | Nguyễn Thị Kim Ngân | null |
47 | 1900184016 | Ngô ứng Nhơn | null |
48 | 1900184016 | Ngô Sền Nhãn | null |
49 | 1900184016 | Trần Hoàng Nghiệp | null |
50 | 1900184016 | Trần Minh Tài | null |
51 | 1900184016 | Huỳnh Anh Tuấn | null |
52 | 1900184016 | Lê Kim Thành | null |
53 | 1900184016 | Hứa Thanh Tùng | null |
54 | 1900184016 | Châu Văn Thanh | null |
55 | 1900184016 | Trang Văn Thanh | null |
56 | 1900184016 | âu Văn Thọ | null |
57 | 1900184016 | Trần Văn Thanh | null |
58 | 1900184016 | Trần Văn Tài | null |
59 | 1900184016 | Quách Mỹ Ky | null |
60 | 1900184016 | Ngô Mỹ Ken | null |
61 | 1900184016 | Phan Minh Khiết | null |
62 | 1900184016 | Hứa Minh Phú | null |
63 | 1900184016 | Mai Văn Phước | null |
64 | 1900184016 | Huỳnh Thị Mai Phương | null |
65 | 1900184016 | Nguyễn Phương | null |
66 | 1900184016 | Trần Thị Phấn | null |
67 | 1900184016 | Lê Ngọc Sang | null |
68 | 1900184016 | Hứa Thanh Sương | null |
69 | 1900184016 | Bành Thị Xuyến | null |
70 | 1900184016 | Phan Văn út | null |
71 | 1900184016 | Phùng Thanh Sơn | null |
72 | 1900184016 | Trịh Thị K Mai | null |
73 | 1900184016 | Trần Thị Xiêm | null |
74 | 1900184016 | Lê Quốc Tuấn | null |
75 | 1900184016 | Châu Minh Tốt | null |
76 | 1900184016 | Nguyễn Văn Khải | null |
77 | 1900184016 | Quách Hoàng Anh | null |
78 | 1900184016 | Nguyễn Thành Chí | null |
79 | 1900184016 | Tạ Hoàng Nam | null |
80 | 1900184016 | Phạm Thanh Điệp | null |
81 | 1900184016 | Nguyễn Hoàng Dũng | null |
82 | 1900184016 | Phan Hữu Nghĩa | null |
83 | 1900184016 | Trịnh Thị Keo | null |
84 | 1900184016 | Quách Kim Vũ | null |
85 | 1900184016 | Khổng Thị Hồng Nhung | null |
86 | 1900184016 | Phan Như Cường | null |
87 | 1900184016 | Ngô Phến | null |
88 | 1900184016 | Hứa Thị Kim Loan | null |
89 | 1900184016 | Trần Phước Hùng | null |
90 | 1900184016 | Trần Văn Sén | null |
91 | 1900184016 | Châu Văn Nhịn | null |
92 | 1900184016 | Phạm Văn Sanh | null |
93 | 1900184016 | Trần Kim Chí | null |
94 | 1900184016 | Phạm Văn Nhỏ | null |
95 | 1900184016 | Đỗ Thị Phụng | null |
96 | 1900184016 | Lê Văn Hùng | null |
97 | 1900184016 | Lê Thanh Liêm | null |
98 | 1900184016 | Mã Văn Vĩnh | null |
99 | 1900184016 | Nguyễn Thị Kim Thảo | null |
100 | 1900184016 | Huỳnh Thiện Thanh | null |
101 | 1900184016 | Bùi Văn ẩn | null |
102 | 1900184016 | Phạm Thị Kiềm | null |
103 | 1900184016 | Nguyễn Thị Oanh | null |
104 | 1900184016 | Thái Thành Lời | null |
105 | 1900184016 | Trịnh Vĩnh Hoà | null |
106 | 1900184016 | Nguyễn Thanh Ngôn | null |
107 | 1900184016 | Trần Văn Quân | null |
108 | 1900184016 | Trương Thanh Hiếu | null |
109 | 1900184016 | Trương Việt Hiền | null |
110 | 1900184016 | Dương Tấn Hùng | null |
111 | 1900184016 | Trần Văn Công | null |
112 | 1900184016 | Huỳnh Thanh Vân | null |
113 | 1900184016 | âu Thị Tuyết Nga | null |
114 | 1900184016 | Trần Thanh Phong | null |
115 | 1900184016 | Liên Thị Bế | null |
116 | 1900184016 | Lâm Thị ánh Nguyệt | null |