Hợp tác xã vận tải thuỷ bộ Giá Rai có địa chỉ tại Phòng CN-GT-XD Giá Rai - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900190027 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1900190027 |
Ngày cấp | 13-02-1999 | Ngày đóng MST | 28-09-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải thuỷ bộ Giá Rai |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai | Điện thoại / Fax | 0781.850273 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Phòng CN-GT-XD Giá Rai - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0781.850273 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phòng CN-GT-XD Giá Rai - - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 193 / | C.Q ra quyết định | Sở giao thông vận tải Bạc Liêu | ||||
GPKD/Ngày cấp | 00001 / | Cơ quan cấp | UBND Huyện Giá Rai | ||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-02-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Đặng Văn Bé |
Địa chỉ | Phường 3 | ||||
Kế toán trưởng | Lâm Quốc Phong |
Địa chỉ | ấp 2 TT Hộ Phòng | ||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1900190027, 00001, 0781.850273, Bạc Liêu, Thị Xã Giá Rai, Đặng Văn Bé, Lâm Quốc Phong
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1900190027 | La Ngọc Hơn | null |
2 | 1900190027 | Trần Tuyến Trinh | null |
3 | 1900190027 | Nguyễn Kim Tuyến | null |
4 | 1900190027 | Huỳnh Kim Phượng | null |
5 | 1900190027 | Võ Thanh Bình | null |
6 | 1900190027 | Phạm Thị Hiếu Nga | null |
7 | 1900190027 | Hồ Văn Điều | null |
8 | 1900190027 | Huỳnh Thị Khiếm | null |
9 | 1900190027 | Trần Văn Phúc | null |
10 | 1900190027 | Nguyễn Thị Bảy | null |
11 | 1900190027 | Trần Văn Tấn | null |
12 | 1900190027 | Phạm Minh Nhựt | null |
13 | 1900190027 | Võ Minh Ngọt | null |
14 | 1900190027 | Nguyễn Văn Khánh | null |
15 | 1900190027 | Liên Hải Sơn | null |
16 | 1900190027 | Lâm Văn Hiền | null |
17 | 1900190027 | Trương Văn Táo | null |
18 | 1900190027 | Thái Văn Thương | null |
19 | 1900190027 | Trần Ngọc Chưỡng | null |
20 | 1900190027 | Ngô Hoàng Lâm | null |
21 | 1900190027 | Quách Minh Chánh | null |
22 | 1900190027 | Nguyễn Văn Vui | null |
23 | 1900190027 | Trần Văn Mạnh | null |
24 | 1900190027 | Nguyễn Thanh Bình | null |
25 | 1900190027 | Võ Thị Thắm | null |
26 | 1900190027 | Nguyễn Văn Đời | null |
27 | 1900190027 | Hồ Hạnh | null |
28 | 1900190027 | Nguyễn Thanh Tùng | null |
29 | 1900190027 | Tô Thành Được | null |
30 | 1900190027 | Nguyễn Hoàng Sang | null |
31 | 1900190027 | Nguyễn Huỳnh Tùng | null |
32 | 1900190027 | Trần Tuyết Trinh | null |
33 | 1900190027 | Đinh Văn Ngữ | null |
34 | 1900190027 | Kha Văn Sỹ | null |
35 | 1900190027 | Lê Quốc Tuấn | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1900190027 | La Ngọc Hơn | null |
2 | 1900190027 | Trần Tuyến Trinh | null |
3 | 1900190027 | Nguyễn Kim Tuyến | null |
4 | 1900190027 | Huỳnh Kim Phượng | null |
5 | 1900190027 | Võ Thanh Bình | null |
6 | 1900190027 | Phạm Thị Hiếu Nga | null |
7 | 1900190027 | Hồ Văn Điều | null |
8 | 1900190027 | Huỳnh Thị Khiếm | null |
9 | 1900190027 | Trần Văn Phúc | null |
10 | 1900190027 | Nguyễn Thị Bảy | null |
11 | 1900190027 | Trần Văn Tấn | null |
12 | 1900190027 | Phạm Minh Nhựt | null |
13 | 1900190027 | Võ Minh Ngọt | null |
14 | 1900190027 | Nguyễn Văn Khánh | null |
15 | 1900190027 | Liên Hải Sơn | null |
16 | 1900190027 | Lâm Văn Hiền | null |
17 | 1900190027 | Trương Văn Táo | null |
18 | 1900190027 | Thái Văn Thương | null |
19 | 1900190027 | Trần Ngọc Chưỡng | null |
20 | 1900190027 | Ngô Hoàng Lâm | null |
21 | 1900190027 | Quách Minh Chánh | null |
22 | 1900190027 | Nguyễn Văn Vui | null |
23 | 1900190027 | Trần Văn Mạnh | null |
24 | 1900190027 | Nguyễn Thanh Bình | null |
25 | 1900190027 | Võ Thị Thắm | null |
26 | 1900190027 | Nguyễn Văn Đời | null |
27 | 1900190027 | Hồ Hạnh | null |
28 | 1900190027 | Nguyễn Thanh Tùng | null |
29 | 1900190027 | Tô Thành Được | null |
30 | 1900190027 | Nguyễn Hoàng Sang | null |
31 | 1900190027 | Nguyễn Huỳnh Tùng | null |
32 | 1900190027 | Trần Tuyết Trinh | null |
33 | 1900190027 | Đinh Văn Ngữ | null |
34 | 1900190027 | Kha Văn Sỹ | null |
35 | 1900190027 | Lê Quốc Tuấn | null |