Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Kim Thành

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Kim Thành có địa chỉ tại 34-35 Lô 6B Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ngan Dừa - Huyện Hồng Dân - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900243783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hồng Dân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900243783

Ngày cấp 08-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Kim Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hồng Dân Điện thoại / Fax 07813876322 /
Địa chỉ trụ sở

34-35 Lô 6B Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ngan Dừa - Huyện Hồng Dân - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07813876322 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 34-35 Lô 6B Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ngan Dừa - Huyện Hồng Dân - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900243783 / 11-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Trương Quốc Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

74 khu IA, ấp Nội ô-Thị trấn Ngan Dừa-Huyện Hồng Dân-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Trương Quốc Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Hồng Phúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900243783, 07813876322, Bạc Liêu, Huyện Hồng Dân, Thị Trấn Ngan Dừa, Trương Quốc Phong, Lê Hồng Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190