Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Kiều Khanh

CTY TNHH MTV XâY DựNG KIềU KHANH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Kiều Khanh - CTY TNHH MTV XâY DựNG KIềU KHANH có địa chỉ tại ấp 18 - Xã Phong Tân - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900256782 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900256782

Ngày cấp 07-10-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Kiều Khanh

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV XâY DựNG KIềU KHANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai Điện thoại / Fax 0913990544 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 18 - Xã Phong Tân - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913990544 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 18 - Xã Phong Tân - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900256782 / 10-06-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2004
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Tấn Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 18-Xã Phong Tân-Thị xã Giá Rai-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Phan Tấn Khanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900256782, 0913990544, CTY TNHH MTV XâY DựNG KIềU KHANH, Bạc Liêu, Thị Xã Giá Rai, Xã Phong Tân, Phan Tấn Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110