Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Trà Kha

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Trà Kha có địa chỉ tại Số 421, đường 23/8 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900301467 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900301467

Ngày cấp 13-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thủy Sản Trà Kha

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu Điện thoại / Fax 07813822492 / 07813780267
Địa chỉ trụ sở

Số 421, đường 23/8 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07813822492 / 07813780267
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 421, đường 23/8 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900301467 / 13-05-2005 Cơ quan cấp Province Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu tập thể Công ty CP XNK NSTP Cà Mau-Phường 9-Thành phố Cà Mau-Cà Mau

Tên giám đốc

Trần Minh Tranh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Xuân Nhựt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900301467, 07813822492, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 8, Trần Văn Tân, Trần Minh Tranh, Phan Xuân Nhựt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210