Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Diễn

NAM DIEN PRIVATE ENTERPRISE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Diễn - NAM DIEN PRIVATE ENTERPRISE có địa chỉ tại 234 ấp Khúc Tréo A - Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900359989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900359989

Ngày cấp 18-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Diễn

Tên giao dịch

NAM DIEN PRIVATE ENTERPRISE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai Điện thoại / Fax 07813853732 /
Địa chỉ trụ sở

234 ấp Khúc Tréo A - Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07813853732 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 234 ấp Khúc Tréo A - Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900359989 / 20-11-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Diễn

Địa chỉ chủ sở hữu

234 ấp Khúc Tréo A-Xã Tân Phong-Thị xã Giá Rai-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900359989, 07813853732, NAM DIEN PRIVATE ENTERPRISE, Bạc Liêu, Thị Xã Giá Rai, Xã Tân Phong, Đinh Văn Diễn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910