Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Bạc Liêu � Sài Gòn

BSPG HOSPL.CO

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Bạc Liêu � Sài Gòn - BSPG HOSPL.CO có địa chỉ tại Đường Quy hoạch mới - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900421901 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900421901

Ngày cấp 15-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Bạc Liêu � Sài Gòn

Tên giao dịch

BSPG HOSPL.CO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu Điện thoại / Fax 0913989654 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Quy hoạch mới - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913989654 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Quy hoạch mới - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900421901 / 17-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 2-554-520-521 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thiện Niềm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45, Khu Sở Công nghiệp-Phường 8-Thành Phố Bạc Liêu-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Thái Thành Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Cao Thị Xuân Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900421901, 0913989654, BSPG HOSPL.CO, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 1, Trương Thiện Niềm, Thái Thành Nam, Cao Thị Xuân Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất rượu vang 11020
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
14 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
15 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
16 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
17 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
18 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
19 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900