Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Trình Giao Thông Cầu Đường Phương Nhung

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Trình Giao Thông Cầu Đường Phương Nhung có địa chỉ tại Số 52 Lộ Trà Văn, khóm 1 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900422140 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900422140

Ngày cấp 18-12-2009 Ngày đóng MST 13-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Trình Giao Thông Cầu Đường Phương Nhung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu Điện thoại / Fax 07813985221-09858 / 07813969882
Địa chỉ trụ sở

Số 52 Lộ Trà Văn, khóm 1 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07813985221-09858 / 07813969882
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 52 Lộ Trà Văn, khóm 1 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900422140 / 22-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Luông

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phan Văn Luông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1900422140, 07813985221-09858, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 1, Phan Văn Luông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
11 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Sửa chữa thiết bị khác 33190
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100