Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thiên Phát

THIEN PHAT LTD CO

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thiên Phát - THIEN PHAT LTD CO có địa chỉ tại Số 144 ấp16B - Xã Phong Tân - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900441418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900441418

Ngày cấp 20-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thiên Phát

Tên giao dịch

THIEN PHAT LTD CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai Điện thoại / Fax 0919091263 /
Địa chỉ trụ sở

Số 144 ấp16B - Xã Phong Tân - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975949809 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 144 ấp16B - Xã Phong Tân - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900441418 / 21-12-2011 Cơ quan cấp Province Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Truyền Thống

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 144 ấp 16B-Xã Phong Tân-Thị xã Giá Rai-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Phan Truyền Thống

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1900441418, 0919091263, THIEN PHAT LTD CO, Bạc Liêu, Thị Xã Giá Rai, Xã Phong Tân, Phan Truyền Thống

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn thực phẩm 4632