Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Vinh

PHUC VINH CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Vinh - PHUC VINH CO., LTD có địa chỉ tại Số 285, ấp Thông Lưu B - Thị trấn Châu Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900449537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Lợi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900449537

Ngày cấp 20-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phúc Vinh

Tên giao dịch

PHUC VINH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Lợi Điện thoại / Fax 0978744447 / 07816271226
Địa chỉ trụ sở

Số 285, ấp Thông Lưu B - Thị trấn Châu Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978744447 / 07816271226
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 285, ấp Thông Lưu B - Thị trấn Châu Hưng - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900449537 / 20-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Minh Đương

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Nam Hưng-Xã Vĩnh Hưng-Huyện Vĩnh Lợi-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900449537, 0978744447, PHUC VINH CO., LTD, Bạc Liêu, Huyện Vĩnh Lợi, Thị Trấn Châu Hưng, Phạm Minh Đương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110