Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ & Thương Mại Nam Linh

CTY TNHH DV & TM NAM LINH

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ & Thương Mại Nam Linh - CTY TNHH DV & TM NAM LINH có địa chỉ tại Số 142A đường 23 tháng 8 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900456220 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900456220

Ngày cấp 13-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ & Thương Mại Nam Linh

Tên giao dịch

CTY TNHH DV & TM NAM LINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu Điện thoại / Fax 07813969798 /
Địa chỉ trụ sở

Số 142A đường 23 tháng 8 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07813969798 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 142A đường 23 tháng 8 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900456220 / 13-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-610-611 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thúy Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Huỳnh Thúy Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900456220, 07813969798, CTY TNHH DV & TM NAM LINH, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 8, Huỳnh Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
9 Cung ứng lao động tạm thời 78200
10 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
11 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
12 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590