Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Tư Nông Nghiệp Trần Tuấn Kiệt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Tư Nông Nghiệp Trần Tuấn Kiệt có địa chỉ tại ấp Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Phước Long - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900533877 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phước Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900533877

Ngày cấp 27-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Tư Nông Nghiệp Trần Tuấn Kiệt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phước Long Điện thoại / Fax 0947000222 / 07813869590
Địa chỉ trụ sở

ấp Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Phước Long - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947000222 / 07813869590
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Phước Long - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900533877 / 27-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 13 Tổng số lao động 13
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Kiệt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Tuấn Kiệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900533877, 0947000222, Bạc Liêu, Huyện Phước Long, Xã Vĩnh Thanh, Trần Tuấn Kiệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669