Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Bạc Liêu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Bạc Liêu có địa chỉ tại Số 41, Đường Võ Thị Sáu - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900543152 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900543152

Ngày cấp 28-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cây Xanh Bạc Liêu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu Điện thoại / Fax 0913990059 /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, Đường Võ Thị Sáu - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913990059 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41, Đường Võ Thị Sáu - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900543152 / 28-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Đức Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 126/4 Đường 23/8-Phường 7-Thành Phố Bạc Liêu-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Trương Đức Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900543152, 0913990059, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 8, Trương Đức Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
11 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300