Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phương Cường Bạc Liêu - CôNG TY TNHH MTV XD PHươNG CườNG BạC LIêU có địa chỉ tại Lô C22, Đường Bùi Thị Trường, Khóm 3 - Phường 5 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900554651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu
Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1900554651 |
Ngày cấp | 12-09-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phương Cường Bạc Liêu |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD PHươNG CườNG BạC LIêU |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu | Điện thoại / Fax | 0939418666 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô C22, Đường Bùi Thị Trường, Khóm 3 - Phường 5 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0939418666 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô C22, Đường Bùi Thị Trường, Khóm 3 - Phường 5 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1900554651 / 12-09-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bạc Liêu | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-09-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/20/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-160-166 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Phú Cường |
Địa chỉ chủ sở hữu | ấp Thành Thưởng-Xã An Trạch-Huyện Đông Hải-Bạc Liêu |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Phú Cường |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Nam Phương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Chuẩn bị mặt bằng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1900554651, 0939418666, CôNG TY TNHH MTV XD PHươNG CườNG BạC LIêU, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 5, Nguyễn Phú Cường, Lê Thị Nam Phương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 4 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |