Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sử Việt Svc

SUVICORP

Công Ty Cổ Phần Sử Việt Svc - SUVICORP có địa chỉ tại Số 43 đường Lê Trọng Tấn, Khóm 10 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900555373 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900555373

Ngày cấp 05-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sử Việt Svc

Tên giao dịch

SUVICORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu Điện thoại / Fax 07816504603 /
Địa chỉ trụ sở

Số 43 đường Lê Trọng Tấn, Khóm 10 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07816504603 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 43 đường Lê Trọng Tấn, Khóm 10 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900555373 / 05-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 15-Xã Phong Tân-Thị xã Giá Rai-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Lê Tấn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1900555373, 07816504603, SUVICORP, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 1, Lê Tấn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110