Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Mai Trúc Mtc

CôNG TY TNHH MTC

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Mai Trúc Mtc - CôNG TY TNHH MTC có địa chỉ tại A16/135, Đường 23/8 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900567996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900567996

Ngày cấp 04-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Mai Trúc Mtc

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu Điện thoại / Fax 0983952739 /
Địa chỉ trụ sở

A16/135, Đường 23/8 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983952739 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A16/135, Đường 23/8 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900567996 / 04-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Minh Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

181C/4 Nguyễn Hữu Nghĩa-Phường 7-Thành Phố Bạc Liêu-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Võ Minh Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900567996, 0983952739, CôNG TY TNHH MTC, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 8, Võ Minh Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110