Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Minh ân

CTY TNHH MTV CAO MINH âN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Minh ân - CTY TNHH MTV CAO MINH âN có địa chỉ tại ấp Thị trấn B1 - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900568654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900568654

Ngày cấp 11-11-2013 Ngày đóng MST 30-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Minh ân

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV CAO MINH âN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Hoà Bình Điện thoại / Fax 0902681756 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Thị trấn B1 - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902681756 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Thị trấn B1 - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900568654 / 11-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Minh ân

Địa chỉ chủ sở hữu

47/4A-Xã Bà Điểm-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Cao Minh ân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900568654, 0902681756, CTY TNHH MTV CAO MINH âN, Bạc Liêu, Huyện Hoà Bình, Thị Trấn Hoà Bình, Cao Minh ân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022