Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Thuận Bạc Liêu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Thuận Bạc Liêu có địa chỉ tại 156A/4 Đường Trần Phú, Khóm 2 - Phường 7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900571230 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900571230

Ngày cấp 09-12-2013 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Thuận Bạc Liêu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu Điện thoại / Fax 078138212670913 /
Địa chỉ trụ sở

156A/4 Đường Trần Phú, Khóm 2 - Phường 7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 078138212670913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 156A/4 Đường Trần Phú, Khóm 2 - Phường 7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900571230 / 09-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trác Thủy Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

156A/4, Đường Trần Phú, Khóm 2-Phường 7-Thành Phố Bạc Liêu-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Trác Thủy Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900571230, 078138212670913, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 7, Trác Thủy Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021