Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Phùng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Phùng có địa chỉ tại 7/8, ấp Biển Tây A - Xã Vĩnh Trạch Đông - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900574954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900574954

Ngày cấp 27-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Phùng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu Điện thoại / Fax 07813837737 /
Địa chỉ trụ sở

7/8, ấp Biển Tây A - Xã Vĩnh Trạch Đông - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07813837737 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 7/8, ấp Biển Tây A - Xã Vĩnh Trạch Đông - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900574954 / 27-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Tuấn Phùng

Địa chỉ chủ sở hữu

7/8, ấp Biển Tây A-Xã Vĩnh Trạch Đông-Thành Phố Bạc Liêu-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900574954, 07813837737, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Xã Vĩnh Trạch Đông, Ngô Tuấn Phùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
13 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290