Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Gia Nghiêm

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Gia Nghiêm có địa chỉ tại Số 08, Đường Tăng Hồng Phúc, Khóm 10 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900578853 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900578853

Ngày cấp 11-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Gia Nghiêm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu Điện thoại / Fax 07813953168 / 07813677677
Địa chỉ trụ sở

Số 08, Đường Tăng Hồng Phúc, Khóm 10 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07813953168 / 07813677677
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 08, Đường Tăng Hồng Phúc, Khóm 10 - Phường 1 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900578853 / 11-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngọc Nữ

Địa chỉ chủ sở hữu

81, ấp Xẻo Chích-Thị trấn Châu Hưng-Huyện Vĩnh Lợi-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Phạm Thị Ngọc Nữ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 1900578853, 07813953168, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 1, Phạm Thị Ngọc Nữ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
44 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
48 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
49 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
50 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
53 Vận tải bằng xe buýt 49200
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
58 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Bốc xếp hàng hóa 5224
62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ ăn uống khác 56290
66 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
67 Hoạt động viễn thông có dây 61100
68 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
69 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
70 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
71 Quảng cáo 73100
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
74 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
75 Cung ứng lao động tạm thời 78200
76 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
77 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
78 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
79 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
80 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
81 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1900578853 Chi Nhánh 1 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ 222, Quốc lộ 1A, ấp Nhàn Dân A
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1900578853 Chi Nhánh 1 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ 222, Quốc lộ 1A, ấp Nhàn Dân A