Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lập Nghiệp Phước Long

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lập Nghiệp Phước Long có địa chỉ tại ấp Long Thành - Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900582088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phước Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900582088

Ngày cấp 29-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lập Nghiệp Phước Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phước Long Điện thoại / Fax 0918679578 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Long Thành - Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918679578 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Long Thành - Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900582088 / 29-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Công Nghiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Long Thành-Thị trấn Phước Long-Huyện Phước Long-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Trần Công Nghiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900582088, 0918679578, Bạc Liêu, Huyện Phước Long, Thị Trấn Phước Long, Trần Công Nghiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229