Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Thái Giá Rai

DNTN DUY THáI GIá RAI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Thái Giá Rai - DNTN DUY THáI GIá RAI có địa chỉ tại Số 577, ấp Khúc Tréo B - Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900583740 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900583740

Ngày cấp 22-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Duy Thái Giá Rai

Tên giao dịch

DNTN DUY THáI GIá RAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai Điện thoại / Fax 0913267030 /
Địa chỉ trụ sở

Số 577, ấp Khúc Tréo B - Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913267030 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 577, ấp Khúc Tréo B - Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900583740 / 22-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Minh Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 577, ấp Khúc Tréo B-Xã Tân Phong-Thị xã Giá Rai-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900583740, 0913267030, DNTN DUY THáI GIá RAI, Bạc Liêu, Thị Xã Giá Rai, Xã Tân Phong, Trần Minh Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900