Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Môi Trường Hưng Thịnh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Môi Trường Hưng Thịnh có địa chỉ tại ấp 3 - Xã Phong Thạnh A - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900598874 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900598874

Ngày cấp 26-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Môi Trường Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu Điện thoại / Fax 0946167888 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 3 - Xã Phong Thạnh A - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0946167888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 3 - Xã Phong Thạnh A - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900598874 / 26-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/25/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-555-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thúy Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

306B Chung cư An Sương-phường Trung Mỹ Tây-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900598874, 0946167888, Bạc Liêu, Thị Xã Giá Rai, Xã Phong Thạnh A, Nguyễn Thị Thúy Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090