Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Thuần Phát

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Thuần Phát có địa chỉ tại 542, Khóm 2 - Phường Hộ Phòng - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900599885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900599885

Ngày cấp 01-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thái Thuần Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai Điện thoại / Fax 0917044022 /
Địa chỉ trụ sở

542, Khóm 2 - Phường Hộ Phòng - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917044022 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 542, Khóm 2 - Phường Hộ Phòng - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900599885 / 01-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Thái Thuần

Địa chỉ chủ sở hữu

369, Khóm 1-Phường 1-Thị xã Giá Rai-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900599885, 0917044022, Bạc Liêu, Thị Xã Giá Rai, Phường Hộ Phòng, Đỗ Thái Thuần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663