Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyễn Quốc Đông Hải

CTY TNHH MTV XD NGUYễN QUốC ĐH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyễn Quốc Đông Hải - CTY TNHH MTV XD NGUYễN QUốC ĐH có địa chỉ tại ấp Bờ Cảng - Xã Điền Hải - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900602337 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Đông Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900602337

Ngày cấp 08-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Nguyễn Quốc Đông Hải

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV XD NGUYễN QUốC ĐH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Đông Hải Điện thoại / Fax 0913873789 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Bờ Cảng - Xã Điền Hải - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913873789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Bờ Cảng - Xã Điền Hải - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900602337 / 08-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Túy

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bờ Cảng-Xã Điền Hải-Huyện Đông Hải-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900602337, 0913873789, CTY TNHH MTV XD NGUYễN QUốC ĐH, Bạc Liêu, Huyện Đông Hải, Xã Điền Hải, Nguyễn Quốc Túy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900