Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yuva

YUVA CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yuva - YUVA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 10/04 ấp Vĩnh Lộc - Xã Vĩnh Phú Đông - Huyện Phước Long - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900605698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phước Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900605698

Ngày cấp 25-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Yuva

Tên giao dịch

YUVA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phước Long Điện thoại / Fax (84)7813707439- /
Địa chỉ trụ sở

Số 10/04 ấp Vĩnh Lộc - Xã Vĩnh Phú Đông - Huyện Phước Long - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84)7813707439- /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10/04 ấp Vĩnh Lộc - Xã Vĩnh Phú Đông - Huyện Phước Long - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900605698 / 25-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 137B/1 ấp Nhất Hòa-Xã Hiệp Hòa-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1900605698, (84)7813707439-, YUVA CO.,LTD, Bạc Liêu, Huyện Phước Long, Xã Vĩnh Phú Đông, Nguyễn Quốc Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Chăn nuôi khác 01490
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
29 Khai thác thuỷ sản biển 03110
30 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
34 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
35 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
36 Khai thác và thu gom than bùn 08920
37 Khai thác muối 08930
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
40 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
45 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
46 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
47 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
48 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
49 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
50 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
51 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
52 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
53 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
54 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
55 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
56 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
57 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
58 Thu gom rác thải không độc hại 38110
59 Thu gom rác thải độc hại 3812
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
61 Tái chế phế liệu 3830
62 Xây dựng nhà các loại 41000
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn đồ uống 4633
75 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tổng hợp 46900
81 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
82 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
83 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
84 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
85 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
86 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
89 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
90 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
91 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
97 Bốc xếp hàng hóa 5224
98 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
99 Cơ sở lưu trú khác 5590
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Dịch vụ ăn uống khác 56290
102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
103 Đại lý du lịch 79110
104 Điều hành tua du lịch 79120
105 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
106 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
107 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290