Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Thịnh Bạc Liêu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Thịnh Bạc Liêu có địa chỉ tại Số 188 Quốc Lộ 1A, Khóm 2 - Phường 1 - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900607092 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900607092

Ngày cấp 28-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Thịnh Bạc Liêu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai Điện thoại / Fax 07813847144 /
Địa chỉ trụ sở

Số 188 Quốc Lộ 1A, Khóm 2 - Phường 1 - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07813847144 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 188 Quốc Lộ 1A, Khóm 2 - Phường 1 - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900607092 / 28-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Trung Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 1-Phường 1-Thị xã Giá Rai-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1900607092, 07813847144, Bạc Liêu, Thị Xã Giá Rai, Phường 1, Lê Trung Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110