Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hợp Nhất Da

DA CONSOLIDATED FOODS CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hợp Nhất Da - DA CONSOLIDATED FOODS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 12, Quốc Lộ 1A, ấp Thị trấn A - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900609029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900609029

Ngày cấp 14-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hợp Nhất Da

Tên giao dịch

DA CONSOLIDATED FOODS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Hoà Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, Quốc Lộ 1A, ấp Thị trấn A - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, Quốc Lộ 1A, ấp Thị trấn A - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900609029 / 14-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tôn Thủy Tiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12, Quốc Lộ 1A, ấp Thị trấn A-Thị trấn Hòa Bình-Huyện Hoà Bình-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1900609029, DA CONSOLIDATED FOODS CO.,LTD, Bạc Liêu, Huyện Hoà Bình, Thị Trấn Hoà Bình, Tôn Thủy Tiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn gạo 46310
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229